Kiểm soát Salmonella trong chăn nuôi gà thịt giống

Ngày nay, mục tiêu của chúng ta là kiểm soát và loại bỏ tất cả các loài Salmonella và mầm bệnh ra khỏi hệ thống chăn nuôi gà giống. Vai trò của trại nuôi gà giống chính là cung cấp đàn bố mẹ không bị nhiễm Salmonella cho ngành công nghiệp gà thịt, là một khâu quan trọng trong hệ thống chăn nuôi nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ Salmonella ra khỏi thành phẩm cuối cùng, giúp đáp ứng các yêu cầu xuất khẩu ngày càng nghiêm ngặt.

Tầm quan trọng của việc ngăn chặn sự lây nhiễm Salmonella là tránh đưa mầm bệnh đi vào các trang trại nuôi gia cầm, các trại ấp trứng và các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi thông qua một chương trình an toàn sinh học hiệu quả. Điều này đòi hỏi phải thiết lập các rào cản và thực hiện các biện pháp nhằm ngăn chặn các nguồn lây nhiễm mầm bệnh phổ biến nhất. 

Để giảm Salmonella trong thành phẩm cần phải thực hiện các biện pháp can thiệp và chương trình an toàn sinh học trước khi xuất chuồng. Chi phí và sự cố gắng cần thiết cho các chương trình này phụ thuộc vào mục tiêu của bạn. Khu vực sản xuất trực tiếp có thể bị tác động đầu tiên và lớn nhất là các trại nuôi gà giống. Bài trình bày này sẽ tập trung vào các biện pháp can thiệp và chương trình an toàn sinh học, dựa trên kinh nghiệm của chúng tôi, rất có thể có tác động đáng kể và có thể coi là một cách làm giảm Salmonella trong chăn nuôi gia cầm trước khi xuất chuồng. 

Hệ thống cho ăn và thức ăn

Trong các hoạt động sản xuất gia cầm có thực hiện các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt thì thức ăn có thể là nguồn phổ biến nhất chứa Salmonella. Nhiều loài đã được tìm thấy trong nhà máy sản xuất thức ăn, trong các nguyên liệu và sau đó là trong trại gà giống và trại gà con của chúng.

Trong thực tế, đàn gà giống hoạt động như các bộ lọc sinh học và bộ khuếch đại Salmonella, giúp Salmonella thích nghi tốt với ruột và nhiệt độ bên trong của gia cầm. Không có gì có thể lây lan Salmonella trong chuồng nuôi nhanh hơn là những con gà mái tơ mẫn cảm với mầm bệnh, do đó, một chương trình kiểm soát hiệu quả chính là phải làm giảm mức độ nhiễm mầm bệnh trong thức ăn.

Protein động vật thường bị nhiễm mầm bệnh cao hơn so với thức ăn từ thực vật, vì vậy cần tránh sử dụng nguyên liệu này trong sản xuất thức ăn cho gà giống; tuy nhiên các nguyên liệu từ thực vật cũng có thể gây ra rủi ro đáng kể. Việc giảm Salmonella có thể được thực hiện bằng cách xử lý nhiệt, sử dụng phụ gia hóa học hoặc kết hợp cả hai cách trên. 

Phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ vi khuẩn đường ruột ra khỏi thức ăn là xử lý nhiệt và kết quả có thể làm giảm 5 log coliforms. Tuy nhiên, điều này tốn kém và sẽ làm giảm năng suất của nhà máy. Hoặc có thể giảm đáng kể (3 log) bằng cách sử dụng khoang hồ hóa nằm ngang và xử lý thức ăn trong 4 phút ở 80°C (176°F). Các cách dùng chất hóa học (thường là sử dụng axit hữu cơ) có thể được thêm vào máy trộn hoặc sau khi ép viên. Xử lý bằng formaldehyd mà không cần xử lý nhiệt cũng là một cách có hiệu quả. Châu Âu cho phép tỷ lệ bổ sung formaldehyde là 4,5 kg/tấn thức ăn trong khi tỷ lệ tối đa ở Mỹ là 3,0 kg/tấn. Việc sử dụng axit hữu cơ sẽ làm giảm thời gian hồ hóa từ 4 phút xuống còn 2 phút ở 80°C. Một lựa chọn khác đã khá thành công ở Hoa Kỳ là sử dụng hàm lượng cao cả axit hữu cơ (8 lbs/tấn) và formaldehyd (3 kg/tấn) với sự hồ hóa trong 30 giây sau đó ép viên. Độ ẩm của thức ăn thành phẩm không được lớn hơn 13,5% để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Các sản phẩm xử lý hóa học cũng rất hữu ích để duy trì silo  thiết bị xay xát thức ăn, phương tiện vận chuyển thức ăn và thiết bị phân phối thức ăn tại trang trại được sạch sẽ.

Điều quan trọng là phải có sự tách biệt giữa các khu vực bẩn (nguyên liệu trước khi chế biến) và khu vực sạch (thức ăn đã được xử lý) trong nhà máy thức ăn chăn nuôi để tránh tái nhiễm thức ăn thành phẩm. Việc tách khu vực đặc biệt quan trọng đối với thiết bị làm mát viên thức ăn vì khu vực này dễ bị nhiễm bẩn do sự ngưng tụ liên quan đến hệ thống làm mát và có một lượng không khí lớn được đưa vào để làm mát thức ăn.

Các loài gặm nhấm

Loài gặm nhấm là vectơ truyền lây chính và là nguồn chứa mầm bệnh Salmonella. Bên cạnh ảnh hưởng của chúng trong việc tăng sự ô nhiễm môi trường thì chúng cũng có thể truyền lây mầm bệnh sang các chuồng và trang trại khác một cách hiệu quả. Do đó, điều quan trọng là phải ngăn chặn sự xâm nhập của các loài gặm nhấm vào thức ăn, nước và ngăn chặn chúng ẩn náu bằng cách:

– Xây dựng các chuồng nuôi chống các loài gặm nhấm (như cửa kim loại và sàn bê tông);

– Loại bỏ các khu vực ẩn náu tiềm tàng trong và ngoài trại nuôi gia cầm;

– Vứt bỏ những con gia cầm chết và thức ăn không sử dụng, hoặc cho thức ăn vào khay đúng giờ và đảm bảo;

– Kiểm tra định kỳ, đặt mồi và bẫy các loài gặm nhấm – điều đặc biệt quan trọng là cần có nhân viên chú ý quản lý quy trình này.

– Dọn dẹp chuồng trại và khử trùng

Quy trình dọn dẹp chuồng trại và khử trùng là một phần không thể thiếu trong chương trình an toàn sinh học. Các quy trình này được yêu cầu thực hiện giữa các giai đoạn phát triển để loại bỏ hoặc giảm lượng Salmonella và các mầm bệnh khác có thể lây nhiễm sang các đàn tiếp theo.

Mặc dù việc làm sạch và khử trùng ở cả hai trại gà mái tơ và gà đẻ là một quy trình hoạt động tiêu chuẩn ở hầu hết các nơi trên thế giới, nhưng thông thường việc thực hành này ở Hoa Kỳ chỉ nhằm nuôi những gà mái tơ trên chất độn chuồng có sẵn. Để giảm Salmonella trên gà mái tơ thành công thì cần phải nuôi chúng trong môi trường chuồng nuôi không có Salmonella. Một chương trình giám sát môi trường tại trại gà mái tơ sẽ cung cấp thông tin về tình trạng trang trại và có thể sử dụng để xác định xem trang trại có nên được làm sạch trước khi nuôi tiếp.

Mặc dù nhiều chất khử trùng có hiệu quả chống lại Salmonella, nhưng theo kinh nghiệm của chúng tôi, việc sử dụng dạng phun xịt formaldehyd lỏng là một loại khử trùng tuyệt vời giúp loại bỏ Salmonella khỏi chuồng nuôi.

Trại ấp trứng

Gà con có thể tiếp xúc với Salmonella trong trại ấp trứng, do chúng tiếp xúc với những con non bị nhiễm bệnh hoặc do môi trường có mầm bệnh. Gà con rất dễ bị nhiễm khuẩn Salmonellangay cả với mức độ thử thách thấp, vì vậy trại ấp trứng là khu vực có nguy cơ lây nhiễm chéo cao. Nguy cơ này có thể được giảm bớt nếu trứng nở ra không bị nhiễm Salmonela, điều này giúp cho những con gà con này và những con khác khi lớn lên sẽ có kết quả âm tính với Salmonella.

Các biện pháp can thiệp như khử độc trong quá trình ấp nở trứng có thể hạn chế sự phơi nhiễm chéo mầm bệnh. Biện pháp thiết yếu của chương trình kiểm soát Salmonella trong trại ấp trứng là thực hiện các chương trình vệ sinh và an toàn sinh học cực mạnh. Một chương trình giám sát môi trường thường xuyên nên được thực hiện để đánh giá hiệu quả của nó. Việc ấp trứng ở trại riêng giúp tạo ra một mức độ an toàn sinh học cao hơn vì nó phân tách trứng nở với các con gà con có nguồn gốc từ đàn gà giống nhiễm Salmonella dương tính. 

Hành động

Một chương trình an toàn sinh học hiệu quả ngăn chặn sự đưa mầm bệnh vào và gây nhiễm trong đường ruột là phương tiện chính để bảo vệ đàn gà giống có giá trị. Tuy nhiên, việc sử dụng các biện pháp can thiệp có thể là một công cụ hữu ích trong chương trình giảm Salmonella. Tiêm vaccin đã được sử dụng một cách chiến lược để bảo vệ đàn có nguy cơ và ngăn ngừa sự truyền dọc mầm bệnh. Vắc-xin Salmonella bất hoạt được xây dựng để chống lại các serotype cụ thể đã cho thấy lợi ích trên đàn gà giống và thế hệ con của nó.

Nói chung, hai và không quá bốn loại serotype được tích hợp vào Bacterins (các vắc-xin từ vi khuẩn) và việc lựa chọn chúng dựa trên mức độ phổ biến trong hoạt động và tác động tiềm tàng đối với sức khỏe cả đàn. Tác động miễn dịch trên gà mái chống lại các kiểu serotype của Salmonella cụ thể trước khi bắt đầu sản xuất trứng giúp giảm nguy cơ truyền dọc mầm bệnh. Ngoài ra, kinh nghiệm thực tế cho thấy kháng thể của gà mẹ có thể bảo vệ gà con chống lại phơi nhiễm sớm. Bacterins là một trong những biện pháp can thiệp được sử dụng rộng rãi nhất để kiểm soát Salmonella.

Một số vắc-xin Salmonella sống có sẵn trên thị trường và có thể bảo vệ chống lại các loài Salmonella cụ thể bằng cách giảm nguy cơ xâm nhiễm và sự tồn tại. Chúng cũng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch dẫn đến đáp ứng tốt hơn với việc kiểm soát vi khuẩn. Các chương trình điều trị bằng kháng sinh đang trở nên kém hiệu quả hơn trong việc giảm lây lan Salmonella trong môi trường và truyền qua trứng.

Các thuốc kháng sinh hiện đang được phê duyệt là không hiệu quả và đang có áp lực điều chỉnh để giảm việc sử dụng tất cả các thuốc kháng sinh. Nếu được sử dụng, thành công phụ thuộc vào hai yếu tố; lựa chọn chương trình xử lý kháng sinh thích hợp nhất và di chuyển đàn đã được xử lý đến chuồng nuôi sạch để đàn không tiếp xúc với môi trường có mầm bệnh. Thuốc kháng sinh dùng để làm giảm tác động của Salmonella trong đàn gà mái tơ sẽ được áp dụng trước và sau khi chuyển đến trại gà đẻ.

Hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh đã cho thấy có tác dụng trong việc bảo vệ các cơ thể chống lại sự xâm nhiễm của Salmonella và các vi khuẩn gây bệnh khác trong đường ruột. Việc sử dụng hệ vi sinh vật đường ruột xác định và không xác định (cạnh tranh loại trừ) đã được chứng minh là hỗ trợ đường ruột của các con gà con thiết lập hệ vi sinh vật bình thường, bảo vệ chúng chống lại Salmonella. Các vi khuẩn khác như Lactobacillus(probiotic) đã được sử dụng để duy trì hệ vi khuẩn đường ruột và giúp đàn khỏe mạnh trong giai đoạn bị stress hoặc sau khi điều trị bằng kháng sinh.Các phương pháp và các sản phẩm tiến bộ được sử dụng để kiểm soát hệ vi sinh đường ruột ngày càng trở nên quan trọng vì chúng giúp chống lại việc sử dụng kháng sinh trong thực phẩm động vật. Việc sử dụng axit hữu cơ, probiotic, prebiotic và dược phẩm đã chứng minh trong việc thúc đẩy hệ vi sinh vật bình thường và ức chế sự xâm nhập của mầm bệnh vào đường ruột.

Quản lý nguồn nước

Nước uống có thể là một nguồn khác chứa Salmonella và E.coligây bệnh đường ruột. Khử trùng bằng Clo (3-5 ppm) và các phương pháp vệ sinh nước khác là một biện pháp hiệu quả để giảm tiếp xúc với mầm bệnh và tăng năng suất của đàn. pH nước (<6,5) có thể tăng cường hiệu quả của Clo và các chất khử trùng nước khác.

Nước tự do trong chất độn chuồng có ảnh hưởng trực tiếp đến lượng Salmonella trong đó. Độ ẩm tăng lên thúc đẩy sự sống sót và lây truyền Salmonella. Các chương trình hạn chế nước và sử dụng hệ thống nước uống kín, cùng với hệ thống thông gió thích hợp (bộ điều khiển điện tử) đã giúp giảm độ ẩm và mức độ Salmonella trong môi trường chuồng nuôi.

Kiểm soát

Một hệ thống giám sát Salmonella là rất cần thiết để xác định tính hiệu quả của chương trình an toàn sinh học thông thường, các thực hành vệ sinh và các biện pháp can thiệp. Giám sát trại gà mái tơ cho phép xác định xem việc điều trị bằng thuốc kháng sinh có được bảo đảm trước khi chuyển gà hay không và việc làm sạch, khử trùng trang trại có cần thiết hay không. Giám sát định kỳ trại gà đẻ sẽ xác định tình trạng đàn và thông tin này có thể được sử dụng để giảm nguy cơ truyền ngang tại trại ấp trứng.

Giám sát môi trường định kỳ tại trại ấp trứng cung cấp một chỉ số hữu ích về mức độ nhiễm khuẩn Salmonella trong trại cũng như là một phương pháp để xác định xem trại ấp trứng có trở thành nguồn chứa Salmonella không, từ đó có thể yêu cầu thực hành vệ sinh nghiêm ngặt hơn không. Các quy trình khuyến cáo cho việc thu thập mẫu và các quy trình thử nghiệm có thể được tìm thấy trong các quy định của Kế hoạch cải thiện gia cầm quốc gia (NPIP).

Kết luận

Mối quan tâm chung và các nỗ lực điều chỉnh liên quan đến Salmonella trong chăn nuôi gia cầm và sản phẩm thịt gia cầm sẽ tiếp tục tăng. Các biện pháp can thiệp tại nhà máy chế biến đã có hiệu quả cao trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh, tuy nhiên đối với một số nhà máy để tiếp tục cải thiện thì có thể yêu cầu giảm mức độ Salmonella bằng cách quản lý khâu chế biến. Điểm khởi đầu hợp lý là giảm lượng Salmonella trong đàn bố mẹ. Những nỗ lực bao gồm xử lý thức ăn, kiểm soát loài gặm nhấm, sử dụng bacterin và các biện pháp can thiệp khác đã được chứng minh là làm giảm đáng kể tỷ lệ Salmonella trong đàn giống trong điều kiện thương mại.

Trích Nhà Chăn Nuôi

  • Trang chủ
  • Phone
  • Mail
  • Zalo